■ Độ phân giải 2Megapixel Starlight
■ Cảm biến CMOS 1/2,8" 25/30fps@1080p,25/30/60fps@720p
■ Ngõ ra tín hiệu HDCVI/ BNC ( DIP switch)
■ Thời gian thực không trễ hình.
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.004Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống chói sáng HLC, bù sáng BLC
■ Chống ngược sáng WDR 120DB, chống nhiễu (2D-DNR)
■ Tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh
■ Hỗ trợ DIP switch (Lấy chuyển đổi định dạng camera)
■ Tích hợp MIC và 1 cổng audio in
■ Ống kính 3,6mm, cho góc quan sát 86,9 độ, chuẩn ngâm nước IP67
■ Điện áp DC12V, công suất 6,7W.
■ Chất liệu vỏ nhôm đúc
■ Môi trường làm việc từ -40°C~+60°C
■ Kích thước 179.9mm×70mm×70mm, nặng 0,41kg
Camera HDCVI 2MP Dahua DH-HAC-HFW2241EP-A chính hãng giá bán đại lý:
■ Độ phân giải 2Megapixel Starlight
■ Cảm biến CMOS 1/2,8" 25/30fps@1080p,25/30/60fps@720p
■ Ngõ ra tín hiệu HDCVI/ BNC ( DIP switch)
■ Thời gian thực không trễ hình.
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.004Lux/F1.6, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống chói sáng HLC, bù sáng BLC
■ Chống ngược sáng WDR 120DB, chống nhiễu (2D-DNR)
■ Tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh
■ Hỗ trợ DIP switch (Lấy chuyển đổi định dạng camera)
■ Tích hợp MIC và 1 cổng audio in
■ Ống kính 3,6mm, cho góc quan sát 86,9 độ, chuẩn ngâm nước IP67
■ Điện áp DC12V, công suất 6,7W.
■ Chất liệu vỏ nhôm đúc
■ Môi trường làm việc từ -40°C~+60°C
■ Kích thước 179.9mm×70mm×70mm, nặng 0,41kg
Image Sensor | 1/2.8″ CMOS | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Effective Pixels | 1920(H)×1080(V), 2MP | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Scanning System | Progressive | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/4s~1/100,000s NTSC: 1/3s~1/100,000s | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Minimum Illumination | 0.004Lux/F1.6, 30IRE, 0Lux IR on | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
S/N Ratio | More than 65dB | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IR Distance | Up to 40m (130feet) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IR On/Off Control | Auto / Manual | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IR LEDs | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens Type | Fixed lens / Fixed iris | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mount Type | Board-in | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Focal Length | 3.6mm (2.8mm, 6mm Optional) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max Aperture | F1.6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Angle of View | H: 86.9° (110°/52.8°) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Focus Control | N/A | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Close Focus Distance | 1200mm (500mm, 2200mm) 47.2” (19.7″/ 86.6″) |