■ Độ phân giải 4MP cảm biến CMOS 1/3" 25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P, 25/30fps@720P
■ Hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI
■ Thời gian thực không trễ hình.
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F2.0,0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR)
■ Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
■ Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67
■ Chống va dập IK10, điện áp DC12V, công suất 3,7W.
■ Chất liệu vỏ nhôm đúc
■ Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm
■ Kích thước Φ109.9mm×81.0mm, 0.45kg
Camera HDCVI 4MP Dahua DH-HAC-HDBW1400EP chính hãng:
■ Độ phân giải 4MP cảm biến CMOS 1/3" 25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P, 25/30fps@720P
■ Hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI
■ Thời gian thực không trễ hình.
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.03Lux/F2.0,0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng(BLC), chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3D-DNR)
■ Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
■ Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67
■ Chống va dập IK10, điện áp DC12V, công suất 3,7W.
■ Chất liệu vỏ nhôm đúc
■ Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm
■ Kích thước Φ109.9mm×81.0mm, 0.45kg
Image Sensor | 1/2.7″ CMOS | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Effective Pixels | 2560(H)×1440(V), 4MP | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Scanning System | Progressive | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25~1/100000s NTSC: 1/30~1/100000s | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Minimum Illumination | 0.03Lux/F2.0, 30IRE, 0Lux IR on | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
S/N Ratio | More than 65dB | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IR Distance | Up to 50m (164feet) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IR On/Off Control | Auto / Manual | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IR LEDs | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens Type | Fixed lens / Fixed iris | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mount Type | Board-in | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Focal Length | 3.6mm (2.8mm, 6mm Optional) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max Aperture | F2.0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Angle of View | H: 76.4° (97°/48.6°) V: 41.6° (52°/27.9°) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Focus Control | N/A | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Close Focus Distance | 1400mm (800mm/2500mm) 55.1” (31.5”/98.4”) |