■ Độ phân giải 5MP cảm biến CMOS 1/2,7" 20fps@5MP ,25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P, 25/30fps@720P
■ Hai ngõ ra tín hiệu phân giải 5MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI
■ Thời gian thực không trễ hình.
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F1.85, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng(BLC)
■ Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (2D-DNR)
■ Tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
■ Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67
■ Điện áp DC12V, công suất 3,3W.
■ Chất liệu vỏ nhựa
■ Môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm
■ Kích thước 80.2mm×76.2mm×198.9mm, 0.37kg
Camera HDCVI 5MP Dahua DH-HAC-HFW1500TLP chính hãng:
■ Độ phân giải 5MP
■Cảm biến CMOS 1/2,7" 20fps@5MP ,25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P, 25/30fps@720P
■ Hai ngõ ra tín hiệu phân giải 5MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI
■ Thời gian thực không trễ hình.
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F1.85, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng(BLC)
■ Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (2D-DNR)
■ Tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh
■ Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67
■ Điện áp DC12V, công suất 3,3W.
■ Chất liệu vỏ nhựa
■ Môi trường làm việc từ -40°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm
■ Kích thước 80.2mm×76.2mm×198.9mm, 0.37kg
Image Sensor | 1/2.7″ CMOS | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Effective Pixels | 2592(H)×1944(V), 5MP | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Scanning System | Progressive | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25~1/100000s NTSC: 1/30~1/100000s | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Minimum Illumination | 0.02Lux/F1.85, 30IRE, 0Lux IR on | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
S/N Ratio | More than 65dB | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IR Distance | Up to 40m (131feet) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IR On/Off Control | Auto / Manual | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IR LEDs | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens Type | Fixed lens / Fixed iris | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mount Type | Board-in | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Focal Length | 3.6mm (2.8mm, 6mm optional) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max Aperture | F1.85 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Angle of View | H: 77.5° (98°/49°) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Focus Control | N/A | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Close Focus Distance | 1400mm (900mm/2800mm) 55″ (35”/110”) |