■ Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor 1/2.8"
■ Khung hình 50/60fps@1080P(1920×1080)
■ Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265+/H.265/H.264+/H.264,
■ Công nghệ StarLight với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)
■ Chế độ ngày đêm ICR, chống ngược sáng thực WDR(120dB), chống nhiễu hình ảnh 3DNR
■ Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù tín hiệu ảnh AGC, bù sáng BLC..
■ Hỗ trợ hồng ngoại thông minh lên đến 80m
■ Ống kính cố định 3.6mm cho góc quan sát lên đến 87°
■ 1/1 audio in/out. 1/1 alarm in/out hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128Gb
■ Hỗ trợ các tính năng thông minh: nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường, hàng rào ảo.., chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI
■ Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
■ Chuẩn ngâm nuóc IP67, IK10
■ Điên áp DC12V, EPoE (802.3af)
■ Môi trường làm việc -30° C ~ +60° C độ ẩm lớn hơn 95%.
####
Camera IP 2MP Dahua DH-IPC-HFW4231TP-ASE sản phẩm chính hãng giá rẻ nhất:
■ Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor 1/2.8"
■ Khung hình 50/60fps@1080P(1920×1080)
■ Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265+/H.265/H.264+/H.264,
■ Công nghệ StarLight với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại)
■ Chế độ ngày đêm ICR, chống ngược sáng thực WDR(120dB), chống nhiễu hình ảnh 3DNR
■ Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù tín hiệu ảnh AGC, bù sáng BLC..
■ Hỗ trợ hồng ngoại thông minh lên đến 80m
■ Ống kính cố định 3.6mm cho góc quan sát lên đến 87°
■ 1/1 audio in/out. 1/1 alarm in/out hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128Gb
■ Hỗ trợ các tính năng thông minh: nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường, hàng rào ảo.., chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI
■ Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS
■ Chuẩn ngâm nuóc IP67, IK10
■ Điên áp DC12V, EPoE (802.3af)
■ Môi trường làm việc -30° C ~ +60° C độ ẩm lớn hơn 95%.
####
Image Sensor | 1/2.8” 2Megapixel progressive scan CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V) |
RAM/ROM | 256MB/32MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3~1/100000s |
Minimum Illumination | 0.009Lux/F1.6( Color,1/3s,30IRE) 0.07Lux/F1.6( Color,1/30s,30IRE) 0Lux/F1.6(IR on) |
S/N Ratio | More than 50dB |
IR Distance | Distance up to 80m (262ft) |
IR On/Off Control | Auto/ Manual |
IR LEDs | 4 |
Lens |
Lens Type | Fixed |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 3.6mm (6mm, 8mm, 12mm optional) |
Max. Aperture | F1.6 (F1.6, F1.6, F1.6) |
Angle of View | H: 87° (52°, 41°, 26°), V: 46° (30°, 22°, 14°) |
Focus Control | Fixed |
Close Focus Distance | 1.2m(2.4m, 4m, 8.6m) |
DORI Distance | Lens | Detect | Observe | Recognize | Identify |
3.6 mm | 55m(180ft) | 22m(72ft) | 11m(36ft) | 6m(20ft) |
6.0 mm | 83m(289ft) | 33m(108ft) | 17m(56ft) | 8m(26ft) |
8.0 mm | 110m(361ft) | 44m(144ft) | 22m(62ft) | 11m(36ft) |
12.0 mm | 172m(564ft) | 69m(226ft) | 35m(115ft) | 17m(56ft) |
Pan/Tilt/Rotation |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan:0˚~360˚; Tilt:0˚~90˚; Rotation:0˚~360˚ |
Intelligence |
Event Trigger | Motion detection, Video tampering , Scene changing, Network disconnection , IP address conflict, Illegal Access,Storage anomaly |
IVS | Tripwire, Intrusion, Object Abandoned/Missing |
Advanced Intelligent Functions | Face Detection |
Video |
Compression | H.265/H.264/H.265+/H.264+/MJPEG(Sub Stream) |
Streaming Capability | 3 Streams |
Resolution | 1080P(1920×1080)/1.3M(1280×960)/ 720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/ VGA(640×480)/CIF(352×288/352×240) |
Frame Rate | Main Stream: 1080P (1~50/60fps) |
Sub Stream: D1(1~50/60fps) |
Third Stream: 1080P(1~25/30fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Bit Rate | H.264: 24K ~ 10240Kbps H.265: 14K ~ 9984Kbps |
Day/Night | Auto(ICR) / Color / B/W |
BLC Mode | BLC / HLC / WDR(120dB) |
White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
Electronic Image Stabilization (EIS) | N/A |
Smart IR | Support |
Defog | N/A |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 0°/90°/180°/270° |
Mirror | Off / On |
Privacy Masking | Off / On (4 Area, Rectangle) |
Audio |
Compression | G.711a/ G.711Mu/ AAC/ G.726 |
Network |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | HTTP;HTTPs;TCP;ARP;RTSP;RTP;UDP;RTCP;SMTP; FTP;DHCP;DNS;DDNS;PPPOE;IPv4/v6;QoS;UPnP; NTP;Bonjour;IEEE 802.1x;Multicast;ICMP;IGMP;SNMP;TLS |
Interoperability | ONVIF, PSIA, CGI |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 10 Users /20 Users |
Edge Storage | NAS Local PC for instant recording Mirco SD card 128GB |
Web Viewer | IE, Chrome, Firefox, Safari |
Management Software | Smart PSS, DSS, Easy4ip |
Smart Phone | IOS, Android |
Certifications |
Certifications | CE (EN 60950:2000) UL:UL60950-1 FCC: FCC Part 15 Subpart B |
Interface |
Video Interface | N/A |
Audio Interface | 1/1 channel In/Out |
RS485 | N/A |
Alarm | 1 channel In: 5mA 5VDC 1 channel Out: 300mA 12VDC |
Electrical |
Power Supply | DC12V, PoE (802.3af)(Class 0) |
Power Consumption | DC12V: 2.8W, 9.8W(IR On) PoE: 3.4W, 12W(IR On) |
Environmental |
Operating Conditions | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
Strorage Conditions | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
Ingress Protection | IP67 |
Vandal Resistance | IK10 |
Construction |
Casing | Metal |
Dimensions | 244.1mm×79mm×75.9mm (9.61”×3.11”×2.99”) |
Net Weight | 0.815kg (1.80lb) |
Gross Weight | 1.08kg (2.38lb) |