■ Độ phân giải 1/17” 12M progressive scan CMOS
■ Max 25fps@12M(4000x3000), 25/30fps@3M(2048x1536).
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.001Lux/F2.8(Color), 0Lux/F2.8(IR on), chế độ ngày đêm(ICR)
■ Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR)
■ Tầm xa hồng ngoại 10m
■ Ống kính mắt cá với tiêu cự 1.98mm cho góc quan sát lên đến 185°
■ Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF,PSIA,CGI,
■ Tích hợp mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM
■ Hỗ trợ 1 cổng báo động in/out
■ Chuẩn chống va đập IK10
■ Chuẩn ngâm nước IP67
■ Điện áp DC12V, PoE (802.3af), công suất 13W
■ Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C
■ Kích thước Φ149.8mm×47.7mm(Φ5.9”×1.88”),trọng lượng 1KG
####
Camera IP FISHEYE 5MP Dahua DH-IPC-EBW81230P sản phẩm chính hãng giá tốt nhất:
■ Độ phân giải 1/17” 12M progressive scan CMOS
■ Max 25fps@12M(4000x3000), 25/30fps@3M(2048x1536).
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.001Lux/F2.8(Color), 0Lux/F2.8(IR on), chế độ ngày đêm(ICR)
■ Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR)
■ Tầm xa hồng ngoại 10m
■ Ống kính mắt cá với tiêu cự 1.98mm cho góc quan sát lên đến 185°
■ Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF,PSIA,CGI,
■ Tích hợp mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM
■ Hỗ trợ 1 cổng báo động in/out
■ Chuẩn chống va đập IK10
■ Chuẩn ngâm nước IP67
■ Điện áp DC12V, PoE (802.3af), công suất 13W
■ Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C
■ Kích thước Φ149.8mm×47.7mm(Φ5.9”×1.88”),trọng lượng 1KG
####
| Camera |
| Image Sensor | 1/1.7” 12Megapixel progressive scan CMOS |
| Effective Pixels | 4000(H)x3000(V) |
| RAM/ROM | 1024MB/128MB |
| Scanning System | Progressive |
| Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3~1/100000s |
| Minimum Illumination | 0.001Lux/F2.8( Color,1/3s,30IRE) 0.01Lux/F2.8( Color,1/30s,30IRE) 0Lux/F2.8(IR on) |
| S/N Ratio | More than 50dB |
| IR Distance | Distance up to 10m(33ft) |
| IR On/Off Control | Auto/ Manual |
| IR LEDs | 3 |
| Lens |
| Lens Type | Fixed |
| Mount Type | Board-in |
| Focal Length | 1.98mm |
| Max. Aperture | F2.8 |
| Angle of View | H: 180˚, V:180˚ |
| Optical Zoom | N/A |
| Focus Control | Fixed |
| Close Focus Distance | N/A |
| DORI Distance | Detect | Observe | Recognize | Identify |
| 42m(138ft) | 17m(56ft) | 8m(27ft) | 4m(14ft) |
| Pan/Tilt/Rotation |
| Pan/Tilt/Rotation Range | N/A |
| Intelligence |
| IVS | Tripwire, Intrusion |
| Advanced Intelligent Functions | Heat Map |
| Video |
| Compression | H.265/H.264 |
| Streaming Capability | 3 Streams |
| Resolution | 12M(4000×3000)/ 8M(2880×2880)/ 6M(2880×2160)/ 3M(2048×1536)/ 1.3M(1280×960)/ D1(704×576/704×480)/ CIF(352×288/352×240) |
| Frame Rate | Main Stream: 12M(1~25fps)/ 8M(1~25/30fps) |
| Sub Stream: D1(1 ~ 25/30fps) |
| Third Stream: 1.3M(1 ~ 25/30fps) |
| Bit Rate Control | CBR/VBR |
| Bit Rate | H.265: 3Kbps~ 9984Kbps H.264: 8Kbps~ 16384Kbps |
| Day/Night | Auto(ICR) / Color / B/W |
| BLC Mode | BLC / HLC / DWDR |
| White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual |
| Gain Control | Auto/Manual |
| Noise Reduction | 3D DNR |
| Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
| Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
| Electronic Image Stabilization(EIS) | N/A |
| Smart IR | Support |
| Defog | Support |
| Digital Zoom | 16x |
| Flip | N/A |
| Mirror | N/A |
| Privacy Masking | Off / On (4 Area, Rectangle) |
| Audio |
| Compression | G.711a/G.711Mu/AAC/ G.726 |
| Network |
| Ethernet | RJ-45 (100/1000Base-T) |
| Protocol | HTTP;HTTPs;TCP;ARP;RTSP;RTP;UDP;SMTP;FTP;DHCP;DNS;DDNS;PPPOE;IPv4/v6;QoS;UPnP;NTP;Bonjour;802.1x;Multicast;ICMP;IGMP;SNMP |
| Interoperability | ONVIF, PSIA, CGI |
| Streaming Method | Unicast / Multicast |
| Max. User Access | 10 Users/20 Users |
| Edge Storage | NAS Local PC for instant recording Mirco SD card 128GB |
| Web Viewer | IE, Chrome, Firefox, Safari |
| Management Software | Smart PSS, DSS, Easy4ip |
| Smart Phone | IOS, Android |
| Certifications |
| Certifications | CE (EN 60950:2000) UL:UL60950-1 FCC: FCC Part 15 Subpart B |
| Interface |
| Video Interface | N/A |
| Audio Interface | 1/1 channel In/Out, 1 Built-in Mic |
| RS485 | N/A |
| Alarm | 2 channel In: 5mA 5VDC 2 channel Out: 1A 30VDC / 0.5A 50VAC |
| Electrical |
| Power Supply | DC12V, PoE (802.3af)(Class 0) |
| Power Consumption | <12W |
| Environmental |
| Operating Conditions | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
| Strorage Conditions | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
| Ingress Protection | IP67 |
| Vandal Resistance | IK10 |
| Construction |
| Casing | Metal |
| Dimensions | Φ149.8mm×47.7mm(Φ5.9”×1.88”) |
| Net Weight | 0.58kg(1.28lb) |
| Gross Weight | 1.0kg(2.2lb) |