■ Độ phân giải progressive scan STARVIS™ CMOS 1/2.8" 2 Mp 25/30fps@2MP(1920x1080)
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux@F2.4(0.01Lux/F2.4(B/W)), chống ngược sáng WDR, chế độ ngày đêm(Electronic), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR)
■ Ống kính cố định 2.8mm, chuẩn tương tích Onvif 2.4, PSIA,CGI
■ Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB. 1/1 audio in /out .
■ Kết nối đồng thời lên đến 20user
■ Hỗ trợ báo động 2 cổng vào và 2 cổng ra
■ Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
■ Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C
■ Kích thước 110.0mm×82.7mm×24.0mm, trọng lượng 0.47KG
■ Thết kế nhỏ gọn, phù hợp với mọi địa hình bí mật. Đặc biệt tích hợp các tính năng cảnh báo thông minh, dò tìm khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, cảnh báo xâm nhập, cảnh báo chuyển động, phát hiện âm thanh lạ, cảnh báo mất đồ vật hoặc bỏ quên.
####
Camera IP Pin Hole 2MP Dahua IPC-HUM8231-L1
Thết kế nhỏ gọn, phù hợp với mọi địa hình bí mật. Đặc biệt tích hợp các tính năng cảnh báo thông minh, dò tìm khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, cảnh báo xâm nhập, cảnh báo chuyển động, phát hiện âm thanh lạ, cảnh báo mất đồ vật hoặc bỏ quên.
■ Độ phân giải progressive scan STARVIS™ CMOS 1/2.8" 2 Mp 25/30fps@2MP(1920x1080)
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux@F2.4(0.01Lux/F2.4(B/W)), chống ngược sáng WDR, chế độ ngày đêm(Electronic), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR)
■ Ống kính cố định 2.8mm, chuẩn tương tích Onvif 2.4, PSIA,CGI
■ Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB. 1/1 audio in /out .
■ Kết nối đồng thời lên đến 20user
■ Hỗ trợ báo động 2 cổng vào và 2 cổng ra
■ Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W
■ Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C
■ Kích thước 110.0mm×82.7mm×24.0mm, trọng lượng 0.47KG
####
Image Sensor | 1/2.8” 2Megapixel progressive scan CMOS |
Scanning System | Progressive |
Effective Pixels | 1920(H)x1080(V) |
Minimum Illumination | 0.02Lux/F2.4 (Color,1/3s,30IRE) 0.08Lux/F2.4 (Color,1/30s,30IRE) 0.01Lux/F2.4 (B/W,1/3s,30IRE) 0.04Lux/F2.4 (B/W,1/30s,30IRE) |
IR Distance | N/A |
IR On/Off Control | N/A |
IR LEDs | N/A |
Lens |
Lens Type | Fixed |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 2.8mm |
Max. Aperture | F2.4 |
Angle of View | H:104° ,V:59° |
Optical Zoom | N/A |
Focus Control | Fixed |
Close Focus Distance | N/A |
DORI Distance | Detect | Observe | Recognize | Identify |
38m(126ft) | 15m(50ft) | 8m(25ft) | 4m(12ft) |
Pan/Tilt/Rotation |
Pan/Tilt/Rotation Range | N/A |
Certifications |
Certifications | CE (EN 60950:2000) UL:UL60950-1 FCC: FCC Part 15 Subpart B |
Environmental |
Operating Conditions | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
Strorage Conditions | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
Ingress Protection | N/A |
Vandal Resistance | N/A |
Construction |
Casing | Metal |
Dimensions | Φ30.5mm×48.65mm(Φ1.20”×1.91”) |
Net Weight | 0.40Kg (0.88lb) |
Gross Weight | 0.47Kg (1.03lb) |