■ Độ phân giải 2Megapixel progressive scan STARVIS™ CMOS 1/2.8"
■ 50/60fps@1080P(1920×1080)
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4( Color), 0Lux/F1.4(IR on), chế độ ngày đêm Auto(ICR) / Color / B/W
■ Chống ngược sáng thực WDR 140dB, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR)
■ Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
■ Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.7mm - 12mm.
■ Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB.
■ Chức năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , HEAT MAP, Face Detection, People Counting.
■ 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out.
■ Chuẩn ngâm nước IP67, IK10,
■ Điện áp DC12V/AC24V hoặc PoE (802.3at)(Class 4), công suất 18W,
■ Chất liệu vỏ kim loại,
■ Môi trường làm việc từ -40° C ~ +60° C,
■ Kích thước Φ159.1mm×117.9mm, trọng lượng 1.75kg
####
Camera IP Ultra Smart 2MP Dahua DH-IPC-HDBW8231EP-Z sản phẩm chính hãng giá tốt nhất:
■ Độ phân giải 2Megapixel progressive scan STARVIS™ CMOS 1/2.8"
■ 50/60fps@1080P(1920×1080)
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4( Color), 0Lux/F1.4(IR on), chế độ ngày đêm Auto(ICR) / Color / B/W
■ Chống ngược sáng thực WDR 140dB, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR)
■ Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh
■ Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.7mm - 12mm.
■ Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB.
■ Chức năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , HEAT MAP, Face Detection, People Counting.
■ 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out.
■ Chuẩn ngâm nước IP67, IK10,
■ Điện áp DC12V/AC24V hoặc PoE (802.3at)(Class 4), công suất 18W,
■ Chất liệu vỏ kim loại,
■ Môi trường làm việc từ -40° C ~ +60° C,
■ Kích thước Φ159.1mm×117.9mm, trọng lượng 1.75kg
####
| Image Sensor | 1/2.8” 2Megapixel progressive scan CMOS |
| Effective Pixels | 1920(H)x1080(V) |
| RAM/ROM | 1024MB/128MB |
| Scanning System | Progressive |
| Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3~1/100000s |
| Minimum Illumination | 0.005Lux/F1.4 (Color,1/3s,30IRE) 0.03Lux/F1.4 (Color,1/30s,30IRE) 0Lux/F1.4(IR on) |
| S/N Ratio | More than 50dB |
| IR Distance | Distance up to 50m(164ft) |
| IR On/Off Control | Auto/ Manual |
| IR LEDs | 3 |
| Lens |
| Lens Type | Motorized /Auto Iris(HALL) |
| Mount Type | Board-in |
| Focal Length | 2.7~12mm motorized |
| Max. Aperture | F1.4 |
| Angle of View | H: 110 ˚~36 ˚ V:57 ˚ ~20 ˚ |
| Optical Zoom | 4x |
| Focus Control | Motorized |
| Close Focus Distance | 0.5m(1.64ft) |
| DORI Distance | Lens | Detect | Observe | Recognize | Identify |
| W | 49m(162ft) | 20m(66ft) | 10m(33ft) | 5m(16ft) |
| T | 125m(410ft) | 50m(164ft) | 25m(82ft) | 13m(43ft) |
| Pan/Tilt/Rotation |
| Pan/Tilt/Rotation Range | Pan:0˚~355˚; Tilt:0˚~65˚; Rotation:0˚~355˚ |
| Intelligence |
| IVS | Tripwire, Intrusion, Object Abandoned/Missing |
| Advanced Intelligent Functions | Face Detection, People Counting, Heat Map |
| Video |
| Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Streaming Capability | 3 Streams |
| Resolution | 1080P(1920×1080)/ 1.3M(1280×960)/ 720P(1280×720)/ D1(704×576/704×480) / VGA(640×480)/ CIF(352×288/342×240) |
| Frame Rate | Main Stream: 1080P(1~50/60fps) |
| Sub Stream: D1 (1 ~ 50/60fps) |
| Third Stream: 1080P(1~50/60fps) |
| Bit Rate Control | CBR/VBR |
| Bit Rate | H.264: 24~ 10240Kbps H.265: 14~ 6144Kbps |
| Day/Night | Auto(ICR) / Color / B/W |
| BLC Mode | BLC / HLC / WDR(140dB)/ SSA |
| White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual |
| Gain Control | Auto/Manual |
| Noise Reduction | 3D DNR |
| Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
| Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
| Electronic Image Stabilization(EIS) | Support |
| Smart IR | Support |
| Defog | Support |
| Digital Zoom | 16x |
| Flip | 0°/90°/180°/270° |
| Mirror | Off / On |
| Privacy Masking | Off / On (4 Area, Rectangle) |
| Audio |
| Compression | G.711a/G.711Mu/AAC/ G.726 |
| Network |
| Ethernet | RJ-45 (100/1000Base-T) |
| Protocol | HTTP;HTTPs;TCP;ARP;RTSP;RTP;UDP;SMTP;FTP; DHCP;DNS;DDNS;PPPOE;IPv4/v6;QoS;UPnP;NTP; Bonjour;802.1x;Multicast;ICMP;IGMP;SNMP |
| Interoperability | ONVIF, PSIA, CGI |
| Streaming Method | Unicast / Multicast |
| Max. User Access | 10 Users/20 Users |
| Edge Storage | NAS Local PC for instant recording Mirco SD card 128GB |
| Web Viewer | IE, Chrome, Firefox, Safari |
| Management Software | Smart PSS, DSS, Easy4ip |
| Smart Phone | IOS, Android |
| Certifications |
| Certifications | CE (EN 60950:2000) UL:UL60950-1 FCC: FCC Part 15 Subpart B |
| Interface |
| Video Interface | 1 Port(For adjustment only) |
| Audio Interface | 1/1 channel In/Out |
| RS485 | N/A |
| Alarm | 1 channel In: 5mA 5VDC 1 channel Out: 1A 30VDC / 0.5A 50VAC |
| Electrical |
| Power Supply | DC12V,AC24V, PoE+ (802.3at)(Class 4) |
| Power Consumption | <18W |
| Environmental |
| Operating Conditions | -40° C ~ +60° C (-40° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
| Strorage Conditions | -40° C ~ +60° C (-40° F ~ +140° F) / Less than 95% RH |
| Ingress Protection | IP67 |
| Vandal Resistance | IK10 |
| Construction |
| Casing | Metal |
| Dimensions | Φ159.1mm×117.9mm(Φ6.26”×4.64”) |
| Net Weight | 0.96kg(2.12lb) |
| Gross Weight | 1.75 kg(3.56lb) |